Toxel là một Pokémon độc đáo được giới thiệu trong Thế hệ thứ 8, nổi bật với sự kết hợp hệ hiếm có và phương pháp tiến hóa đặc biệt. Nhiều người chơi và người hâm mộ tìm kiếm thông tin về Toxel để hiểu rõ hơn về nguồn gốc, sức mạnh cũng như cách để phát triển tiềm năng của chú Pokémon bé nhỏ này. Bài viết này của gamestop.vn sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về Toxel, từ ngoại hình đáng yêu đến cơ chế tiến hóa phức tạp của nó, giúp bạn khai thác tối đa sức mạnh của chú Pokémon này trong các cuộc phiêu lưu.
Toxel là Pokémon gì?
Toxel là một Pokémon nhỏ bé thuộc hệ Điện (Electric) và Độc (Poison), được giới thiệu lần đầu tiên trong các tựa game Pokémon Sword và Shield. Sự kết hợp hệ này khá độc đáo, chỉ một số ít Pokémon sở hữu, mang lại cho Toxel khả năng tấn công và phòng thủ với hai loại chiêu thức khác nhau. Về ngoại hình, Toxel là một Pokémon giống bò sát hoặc lưỡng cư nhỏ, có làn da màu tím nhạt với những đốm màu hồng hoặc xanh lam tùy thuộc vào giới tính. Đôi mắt to tròn và biểu cảm ngơ ngác là đặc trưng dễ nhận thấy của nó. Điều đáng chú ý nhất về ngoại hình của Toxel là chiếc núm vú giả màu trắng mà nó thường ngậm, được cho là để giúp giải phóng nọc độc tích tụ trong cơ thể, tránh tình trạng dư thừa chất độc. Kích thước nhỏ bé (cao khoảng 0.4m và nặng 11kg) khiến Toxel trông có vẻ yếu ớt, nhưng tiềm năng tiến hóa của nó lại rất đáng gờm.
Pokémon này được phân loại là Pokémon Nhóc (Baby Pokémon), điều này giải thích kích thước và vẻ ngoài ngây thơ của nó. Mặc dù là một Pokémon non nớt, Toxel đã sở hữu khả năng tạo ra độc tố và điện năng ngay từ khi còn nhỏ. Điều này được thể hiện qua hai khả năng (Ability) chính mà Toxel có thể sở hữu: Static hoặc Rattled. Static có khả năng làm tê liệt đối thủ khi tấn công trực diện, còn Rattled sẽ tăng tốc độ khi bị tấn công bởi các chiêu thức hệ Bóng tối (Dark), Bọ (Bug) hoặc Ma (Ghost). Cả hai Ability này đều mang lại lợi thế nhất định trong các trận chiến đầu game khi người chơi mới bắt gặp và huấn luyện Toxel.
Hệ (Type)
Hệ Điện và Độc của Toxel mang lại cả ưu điểm và nhược điểm trong chiến đấu. Với hệ Điện, Toxel miễn nhiễm với trạng thái tê liệt (paralysis) và có sức tấn công mạnh mẽ trước Pokémon hệ Nước (Water) và Bay (Flying). Tuy nhiên, nó yếu trước các chiêu thức hệ Đất (Ground). Với hệ Độc, Toxel có thể gây độc cho đối thủ và chống lại các chiêu thức hệ Cỏ (Grass), Đấu sĩ (Fighting), Tiên (Fairy) và Độc. Nó yếu trước các chiêu thức hệ Đất và Tâm linh (Psychic), và không hiệu quả khi tấn công Pokémon hệ Thép (Steel). Sự kết hợp này tạo nên một Pokémon có khả năng phòng thủ khá tốt trước nhiều hệ phổ biến như Tiên hay Cỏ, nhưng lại đặc biệt dễ bị hạ gục bởi các chiêu thức hệ Đất, vốn có sức tấn công nhân đôi (x4 sát thương).
Ngoại hình và Đặc trưng
Toxel có một thiết kế ngoại hình khá độc đáo và dễ thương, đặc biệt là với chiếc núm vú giả. Màu sắc của nó, thường là tím nhạt với các điểm nhấn màu hồng hoặc xanh lam, có thể báo hiệu dạng tiến hóa cuối cùng của nó. Dấu hiệu màu hồng thường xuất hiện trên Toxel cái và một số Toxel đực, dẫn đến dạng tiến hóa Ngang tàng (Amped Form) của Toxtricity, trong khi dấu hiệu màu xanh lam thường thấy ở Toxel đực và một số Toxel cái, dẫn đến dạng tiến hóa Ẩm ương (Low Key Form). Những chi tiết nhỏ này không chỉ làm cho Toxel trở nên đáng yêu mà còn đóng vai trò quan trọng trong cơ chế tiến hóa đặc trưng của nó.
Độc tố mà Toxel sản sinh được giải phóng qua các lỗ chân lông trên da và có thể gây ngứa rát hoặc tê liệt cho những ai chạm vào mà không cẩn thận. Mặc dù trông vô hại, khả năng tạo độc của Toxel là một phần bản năng tự vệ và cũng là tiền đề cho sức mạnh tấn công hệ Độc khi tiến hóa. Chiếc núm vú giả không chỉ là một phụ kiện đáng yêu mà còn có chức năng sinh học, giúp điều hòa lượng độc tố trong cơ thể, ngăn chặn tình trạng quá tải. Đây là một chi tiết thiết kế sáng tạo, làm nổi bật bản chất “độc” nhưng vẫn giữ được nét đáng yêu của một Baby Pokémon.
Khả năng (Abilities)
Hai Ability chính của Toxel là Static và Rattled. Ability Static là một khả năng phổ biến với Pokémon hệ Điện, có 30% cơ hội gây trạng thái tê liệt cho đối thủ chạm vào Pokémon sở hữu Static bằng các chiêu thức vật lý. Điều này có thể làm chậm đối thủ và tạo cơ hội cho Toxel hoặc các Pokémon khác trong đội. Ability Rattled, mặt khác, là một Ability đặc trưng hơn, giúp Toxel tăng một cấp độ Tốc độ (Speed) khi bị tấn công bởi các chiêu thức hệ Bóng tối, Bọ hoặc Ma. Mặc dù Toxel yếu trước chiêu thức hệ Ma, Ability này có thể biến một đòn tấn công bất lợi thành cơ hội để nó trở nên nhanh nhẹn hơn, có thể tấn công trước ở lượt tiếp theo hoặc chuyển đổi Pokémon an toàn.
Một số Toxel cũng có thể sở hữu Hidden Ability (Khả năng ẩn) là Klutz. Klutz khiến Pokémon không thể sử dụng tác dụng của vật phẩm mà nó đang giữ. Đối với Toxel, Ability này thường không được ưa chuộng bằng Static hay Rattled trong chiến đấu thông thường vì nó hạn chế khả năng sử dụng các vật phẩm tăng cường sức mạnh hoặc phục hồi. Tuy nhiên, trong một số chiến thuật đặc biệt, Klutz có thể được lợi dụng để tránh các hiệu ứng tiêu cực của vật phẩm hoặc để chuyển vật phẩm đó cho đối thủ bằng chiêu thức như Switcheroo hoặc Trick, mặc dù Toxel không học được các chiêu thức này một cách tự nhiên. Nhìn chung, Static và Rattled là hai Ability chính giúp Toxel phát huy vai trò của mình trước khi tiến hóa.
Chỉ số cơ bản của Toxel (Base Stats)
Với vai trò là một Baby Pokémon, chỉ số cơ bản của Toxel khá thấp, phản ánh trạng thái non nớt và chưa phát triển đầy đủ của nó. Tổng chỉ số cơ bản (Base Stat Total – BST) của Toxel chỉ là 242. Cụ thể, các chỉ số của nó như sau:
- HP (Máu): 40
- Attack (Tấn công Vật lý): 38
- Defense (Phòng thủ Vật lý): 35
- Special Attack (Tấn công Đặc biệt): 54
- Special Defense (Phòng thủ Đặc biệt): 35
- Speed (Tốc độ): 40
Những chỉ số này cho thấy Toxel có xu hướng thiên về tấn công Đặc biệt hơn là tấn công Vật lý. Tuy nhiên, các chỉ số phòng thủ và tốc độ đều rất thấp, khiến Toxel dễ bị hạ gục chỉ sau một hoặc hai đòn đánh từ đối thủ mạnh. Điều này nhấn mạnh vai trò của nó như một Pokémon cần được nuôi dưỡng và bảo vệ cẩn thận cho đến khi tiến hóa. Khi tiến hóa thành Toxtricity, tổng chỉ số cơ bản sẽ tăng lên đáng kể (490 BST), với sự gia tăng mạnh mẽ ở HP, Attack/Special Attack và Speed, biến nó thành một Pokémon có sức tấn công đáng gờm.
Bộ chiêu thức (Movepool)
Mặc dù chỉ số ban đầu thấp, Toxel có thể học được một số chiêu thức hữu ích thông qua lên cấp, TM/TR (Technical Machine/Technical Record) hoặc Breed (lai giống). Bộ chiêu thức của nó tập trung vào cả hai hệ Điện và Độc, cũng như một vài chiêu thức hỗ trợ khác.
Chiêu thức học được khi lên cấp
Khi lên cấp, Toxel học được các chiêu thức cơ bản như Thunder Shock (hệ Điện, tấn công Đặc biệt), Acid (hệ Độc, tấn công Đặc biệt), Flail (hệ Thường, tấn công Vật lý, sát thương tăng khi HP thấp) và Tearful Look (hệ Thường, chiêu thức hỗ trợ, giảm chỉ số Attack và Special Attack của đối thủ). Những chiêu thức này giúp Toxel có khả năng gây sát thương cơ bản và hỗ trợ đội hình trong các trận đấu đầu game. Thunder Shock là chiêu thức tấn công chính ban đầu của nó, tận dụng chỉ số Special Attack tương đối cao hơn. Acid có thể gây độc cho đối thủ, một hiệu ứng trạng thái rất hữu ích.
Chiêu thức học được qua TM/TR
Thông qua TM và TR, Toxel có thể mở rộng bộ chiêu thức của mình đáng kể, bao gồm các chiêu thức mạnh mẽ hơn. Ví dụ, nó có thể học Thunder Wave (TM, hệ Điện, gây tê liệt), Toxic (TR, hệ Độc, gây độc nặng), Sludge Wave (TR, hệ Độc, tấn công Đặc biệt mạnh mẽ), Thunderbolt (TR, hệ Điện, tấn công Đặc biệt mạnh mẽ), Volt Switch (TR, hệ Điện, tấn công Đặc biệt, cho phép chuyển Pokémon ngay sau khi dùng chiêu) và Discharge (TR, hệ Điện, tấn công Đặc biệt, có cơ hội gây tê liệt diện rộng trong trận đấu đôi). Khả năng học các chiêu thức như Thunderbolt, Sludge Wave, Volt Switch và Discharge là rất quan trọng, chuẩn bị cho Toxel trở thành một Special Attacker mạnh mẽ khi tiến hóa thành Toxtricity. Volt Switch đặc biệt hữu ích cho chiến thuật hit-and-run.
Chiêu thức học được qua Breed
Toxel có thể học một số Egg Moves (chiêu thức học qua lai giống) từ các Pokémon thuộc nhóm trứng Dragon (Rồng) hoặc Human-Like (Dạng người) sau khi lai giống. Một số Egg Moves đáng chú ý bao gồm: Acid Spray (hệ Độc, tấn công Đặc biệt, giảm 2 cấp Special Defense của đối thủ), Metal Sound (hệ Thép, chiêu thức hỗ trợ, giảm 2 cấp Special Defense của đối thủ), Power-Up Punch (hệ Đấu sĩ, tấn công Vật lý, tăng 1 cấp Attack khi đánh trúng) và Skitter Smack (hệ Bọ, tấn công Vật lý, giảm 1 cấp Special Attack của đối thủ). Những chiêu thức này cung cấp thêm các lựa chọn chiến thuật, đặc biệt là Acid Spray và Metal Sound giúp làm suy yếu khả năng phòng thủ đặc biệt của đối thủ, tạo điều kiện cho Toxel hoặc các Pokémon khác trong đội gây sát thương lớn hơn bằng chiêu thức Đặc biệt. Power-Up Punch và Skitter Smack lại thiên về tấn công vật lý, ít phù hợp với Toxel trước khi tiến hóa, nhưng Toxtricity có thể tận dụng nếu được xây dựng theo hướng hỗn hợp.
Cách bắt gặp Toxel trong game
Trong các tựa game Pokémon Thế hệ 8 và 9, người chơi có thể bắt gặp Toxel theo nhiều cách khác nhau.
Tại Galar (Sword & Shield)
Trong Pokémon Sword và Shield, Toxel khá phổ biến. Người chơi có thể nhận được một Toxel miễn phí từ một người phụ nữ ở Pokémon Day Care (Nhà trẻ Pokémon) trên Đường 5, ngay sau khi đánh bại Gym Leader đầu tiên. Toxel này sẽ có Ability Static. Ngoài ra, Toxel còn xuất hiện dưới dạng hoang dã tại một số khu vực ở Wild Area (Khu vực Hoang dã) trong điều kiện thời tiết nhất định, chẳng hạn như Bridge Field khi có Sương mù hoặc Giông bão. Tỷ lệ xuất hiện hoang dã của nó không quá cao, nhưng nó là một trong những Pokémon Baby có thể tìm thấy sớm trong game. Việc nhận Toxel miễn phí từ Nhà trẻ Pokémon là cách dễ nhất để sở hữu chú Pokémon này.
Tại Paldea (Scarlet & Violet)
Trong Pokémon Scarlet và Violet (Thế hệ 9), Toxel cũng có thể được tìm thấy, mặc dù không phổ biến bằng Galar. Nó xuất hiện ở khu vực South Province (Area Four) và South Province (Area Six). Tỷ lệ gặp Toxel trong tự nhiên ở Paldea không quá cao, đòi hỏi người chơi phải khám phá kỹ lưỡng các khu vực được đề cập. Toxel thường di chuyển chậm rãi ở những khu vực này. Giống như trong Sword và Shield, Toxel hoang dã có thể có Ability Static hoặc Rattled. Hidden Ability Klutz ít gặp hơn và thường chỉ có thể lấy được qua các sự kiện đặc biệt hoặc Raid Tera.
Cách tiến hóa Toxel thành Toxtricity
Đây là điểm độc đáo và hấp dẫn nhất về Toxel. Toxel tiến hóa thành Toxtricity ở cấp độ 30, nhưng dạng tiến hóa cuối cùng của nó phụ thuộc vào Nature (Tính cách) của Toxel. Có hai dạng Toxtricity: Dạng Ngang tàng (Amped Form) và Dạng Ẩm ương (Low Key Form). Mỗi dạng có ngoại hình, bộ chiêu thức và tiềm năng chiến đấu hơi khác nhau. Việc tiến hóa này là một trong những cơ chế tiến hóa dựa trên yếu tố ẩn đầu tiên được giới thiệu trong loạt game chính.
Điều kiện tiến hóa: Cấp độ và Nature
Để Toxel tiến hóa, điều kiện duy nhất là đạt đến cấp độ 30. Tuy nhiên, để có được dạng Toxtricity mong muốn (Ngang tàng hoặc Ẩm ương), bạn cần xem xét Nature của Toxel trước khi nó đạt cấp 30. Nature là một chỉ số ảnh hưởng đến sự tăng trưởng của hai trong số năm chỉ số chính của Pokémon (không tính HP) và thường được hiển thị trên màn hình tóm tắt của Pokémon. Có 25 Nature khác nhau, mỗi Nature tăng 10% vào một chỉ số và giảm 10% vào một chỉ số khác, hoặc không ảnh hưởng đến chỉ số nào (Neutral Nature).
Dạng Ngang tàng (Amped Form)
Toxel sẽ tiến hóa thành Toxtricity Dạng Ngang tàng (Amped Form) nếu nó có một trong các Nature sau: Hardy, Brave, Adamant, Naughty, Docile, Impish, Lax, Hasty, Jolly, Naive, Rash, Sassy, Quirkỵ. Dạng Ngang tàng có ngoại hình với tông màu tươi sáng hơn (chủ yếu là tím và vàng/cam), tư thế đứng thẳng và kiểu tóc dựng ngược. Ability chính của nó thường là Punk Rock (tăng sát thương của chiêu thức hệ Âm thanh và giảm sát thương nhận từ chiêu thức hệ Âm thanh), Plus hoặc Technician (Hidden Ability). Toxtricity Dạng Ngang tàng học chiêu thức Giga Impact (hệ Thường, tấn công Vật lý rất mạnh) ở cấp độ 52 và Shift Gear (hệ Thép, chiêu thức hỗ trợ, tăng Tốc độ và Attack) ở cấp độ 56 (trong Sword/Shield).
Dạng Ẩm ương (Low Key Form)
Toxel sẽ tiến hóa thành Toxtricity Dạng Ẩm ương (Low Key Form) nếu nó có một trong các Nature sau: Lonely, Mild, Modest, Mild, Gentle, Careful, Calm, Gentle, Quiet, Bashful, Relaxed, Serious. Dạng Ẩm ương có ngoại hình với tông màu trầm hơn (chủ yếu là xanh lam và tím), tư thế khom lưng và kiểu tóc rủ xuống. Ability chính của nó cũng thường là Punk Rock, Minus hoặc Technician (Hidden Ability). Toxtricity Dạng Ẩm ương học chiêu thức Overdrive (hệ Điện, tấn công Đặc biệt mạnh mẽ, chiêu thức đặc trưng) ở cấp độ 52 và Magnetic Flux (hệ Điện, chiêu thức hỗ trợ, tăng Defense và Special Defense của Pokémon hệ Thép trong trận đấu đôi/ba) ở cấp độ 56 (trong Sword/Shield).
Phân biệt hai dạng và Nature tương ứng
Cách dễ nhất để phân biệt Nature nào dẫn đến dạng nào là dựa vào việc Nature đó có làm tăng chỉ số Attack hay Special Attack hay không (hoặc là Nature Trung tính). Các Nature Tăng Attack hoặc Special Attack (trừ Nature tăng đồng thời hai chỉ số như Quirky) thường dẫn đến Dạng Ngang tàng hoặc Ẩm ương tùy thuộc vào Nature đó. Tuy nhiên, quy tắc đơn giản nhất là ghi nhớ danh sách Nature cho từng dạng. Nếu Nature của Toxel là một trong 13 Nature của Dạng Ngang tàng, nó sẽ tiến hóa thành Dạng Ngang tàng. Nếu nó là một trong 12 Nature của Dạng Ẩm ương, nó sẽ tiến hóa thành Dạng Ẩm ương. Nature Trung tính (Bashful, Hasty, Serious, Docile, Quirkỵ) sẽ chia thành Dạng Ngang tàng (Hardy, Docile, Hasty, Jolly, Naive, Quirky) và Dạng Ẩm ương (Lonely, Mild, Modest, Gentle, Careful, Calm, Relaxed, Serious, Quiet, Bashful, Rash, Sassy). Cần kiểm tra Nature của Toxel ngay khi bắt được hoặc nhận được để xác định dạng tiến hóa. Nếu không thích Nature hiện tại, người chơi có thể sử dụng Mint để thay đổi hiệu ứng chỉ số của Nature mà không làm thay đổi dạng tiến hóa (dạng tiến hóa dựa trên Nature ban đầu của Toxel).
Toxel trong Anime và Manga
Toxel cũng xuất hiện trong loạt phim hoạt hình (Anime) và truyện tranh (Manga) Pokémon. Trong Anime, Toxel lần đầu tiên xuất hiện trong tập “The Climb”, là Pokémon của nhân vật Ash Ketchum bắt được tại Galar. Ash đã bắt một Toxel có Nature dẫn đến Dạng Ngang tàng. Toxel của Ash ban đầu khá nhút nhát và cần được chăm sóc, nhưng sau đó đã tiến hóa thành Toxtricity Dạng Ngang tàng và trở thành một thành viên mạnh mẽ trong đội hình của cậu ấy, thể hiện tính cách nổi loạn và năng động. Sự xuất hiện của Toxel trong Anime giúp khán giả thấy được tính cách và sự tương tác của nó trong thế giới Pokémon, bổ sung thêm chiều sâu cho nhân vật này ngoài game.
Trong Manga Pokémon Adventures (chương Sword & Shield), Toxel cũng đóng một vai trò nhỏ. Nó thường được miêu tả là một Pokémon nghịch ngợm và có phần nguy hiểm do khả năng tạo độc. Sự xuất hiện của Toxel trong cả hai phương tiện truyền thông này cho thấy mức độ phổ biến và sức hút của chú Pokémon bé nhỏ này đối với người hâm mộ. Các phân cảnh về Toxel trong Anime và Manga thường tập trung vào vẻ ngoài đáng yêu, bản tính hơi ương bướng và tiềm năng sức mạnh khi tiến hóa.
Vai trò và chiến thuật sử dụng Toxel/Toxtricity
Mặc dù Toxel bản thân không phải là một Pokémon mạnh trong chiến đấu do chỉ số thấp, vai trò chính của nó là nền tảng để tiến hóa thành Toxtricity. Toxtricity, ở cả hai dạng Ngang tàng và Ẩm ương, là một Pokémon rất đáng gờm trong chiến đấu. Với chỉ số Special Attack cao và Speed khá tốt, Toxtricity có thể đóng vai trò là một Special Sweeper (Pokémon chuyên tấn công Đặc biệt tốc độ cao). Sự kết hợp hệ Điện/Độc mang lại khả năng tấn công mạnh mẽ trước nhiều loại Pokémon và khả năng gây hiệu ứng trạng thái (tê liệt, độc).
Khả năng Punk Rock là điểm mạnh độc đáo của Toxtricity, tăng 30% sát thương của các chiêu thức hệ Âm thanh (Sound-based moves) như Boomburst, Overdrive và Sludge Wave (một số chiêu thức học được). Điều này biến Toxtricity thành một trong những người sử dụng chiêu thức Âm thanh hiệu quả nhất. Chiêu thức Overdrive (đặc trưng của Dạng Ẩm ương) và Giga Impact (của Dạng Ngang tàng) là những lựa chọn tấn công mạnh mẽ. Volt Switch cho phép Toxtricity gây sát thương và rút lui an toàn để đưa Pokémon khác vào sân. Toxic và Thunder Wave là các chiêu thức hỗ trợ hữu ích để làm suy yếu đối thủ.
Tại sao Toxel/Toxtricity lại phổ biến (hoặc không)
Toxtricity đã trở nên khá phổ biến trong cộng đồng Pokémon cạnh tranh, đặc biệt là trong các định dạng Singles (đấu đơn) và Doubles (đấu đôi) giới hạn như VGC (Video Game Championships). Lý do là sự kết hợp hệ độc đáo, chỉ số tấn công Đặc biệt cao, Ability Punk Rock mạnh mẽ kết hợp với chiêu thức Âm thanh uy lực như Boomburst (học được qua TR hoặc Move Tutor trong các game mới hơn). Tuy nhiên, Toxtricity cũng có những điểm yếu rõ ràng, đặc biệt là khả năng phòng thủ vật lý kém và điểm yếu chí mạng (x4) trước chiêu thức hệ Đất. Điều này đòi hỏi người chơi phải sử dụng Toxtricity một cách cẩn trọng, tránh các đòn tấn công hệ Đất và tìm cơ hội để nó tấn công trước khi bị hạ gục. Dạng Ngang tàng và Ẩm ương có sự khác biệt nhỏ về bộ chiêu thức học được, ảnh hưởng đến chiến thuật cụ thể cho từng dạng. Dạng Ẩm ương thường được ưa chuộng hơn trong môi trường cạnh tranh do khả năng học Overdrive – chiêu thức đặc trưng mạnh mẽ với hiệu ứng tăng cường từ Punk Rock.
Chiến thuật cơ bản
Chiến thuật phổ biến nhất khi sử dụng Toxtricity (từ Toxel tiến hóa) là tận dụng chỉ số Special Attack và Ability Punk Rock. Chiêu thức như Overdrive (hoặc Thunderbolt), Sludge Wave và Boomburst là những lựa chọn tấn công chính. Chiêu thức thứ tư có thể là Volt Switch để tạo áp lực luân chuyển, Protect (trong đấu đôi) để tự bảo vệ, hoặc Toxic/Thunder Wave để gây hiệu ứng trạng thái. Vật phẩm giữ (Held Item) thường là Choice Specs (tăng Special Attack nhưng khóa vào một chiêu thức), Life Orb (tăng sát thương nhưng gây sát thương ngược) hoặc Assault Vest (tăng Special Defense nhưng chỉ cho phép dùng chiêu thức tấn công). Đồng đội tốt cho Toxtricity là những Pokémon có thể loại bỏ mối đe dọa từ hệ Đất (ví dụ: Pokémon hệ Cỏ, Nước, Băng có khả năng tấn công hệ Cỏ mạnh, hoặc Pokémon có Ability chống chiêu thức hệ Đất như Levitate).
Những thông tin thú vị về Toxel
Ngoài những thông tin về hệ, chỉ số và tiến hóa, Toxel còn có một vài điểm thú vị khác. Tên tiếng Anh của nó, “Toxel”, có thể là sự kết hợp của “toxic” (độc) và “little” (bé nhỏ) hoặc “spark” (tia điện). Trong tiếng Nhật, tên của nó là Elekid (エレズン), có thể là sự kết hợp của “electric” (điện) và “zun” (một từ tượng thanh chỉ âm thanh điện). Việc Toxel ngậm núm vú giả và cần giải phóng độc tố dư thừa qua đó là một chi tiết thiết kế độc đáo, làm nổi bật sự kết hợp giữa vẻ ngoài ngây thơ của Baby Pokémon và bản chất độc hại của nó.
Toxel và dạng tiến hóa Toxtricity là những Pokémon duy nhất (cho đến Thế hệ 9) có sự kết hợp hệ Điện/Độc. Điều này khiến chúng trở nên đặc biệt trong thế giới Pokémon và mang lại lợi thế về hệ trong một số trận đấu. Cơ chế tiến hóa dựa trên Nature cũng là một yếu tố mới lạ, khuyến khích người chơi tìm hiểu sâu hơn về cơ chế game để đạt được dạng Toxtricity mong muốn. Toxel và Toxtricity đã trở thành những Pokémon được yêu thích của Thế hệ 8 nhờ thiết kế độc đáo, khả năng chiến đấu ấn tượng (sau tiến hóa) và cơ chế tiến hóa thú vị.
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có được cái nhìn toàn diện và chi tiết về Toxel, từ nguồn gốc, đặc điểm đến cách nuôi dưỡng và tiến hóa nó thành Toxtricity mạnh mẽ. Chú Pokémon bé nhỏ này, dù yếu ớt ban đầu, mang trong mình tiềm năng to lớn và là một bổ sung đáng giá cho bất kỳ đội hình nào trong cuộc phiêu lưu tại Galar và Paldea.