Thế giới pokemon gen luôn mở rộng và đầy bất ngờ. Đối với người hâm mộ lâu năm hay những người mới bắt đầu hành trình, việc hiểu rõ các thế hệ Pokemon (Generation) là chìa khóa để nắm bắt lịch sử và sự phát triển của vũ trụ này. Mỗi thế hệ mang đến một vùng đất mới, những sinh vật kỳ diệu và những cơ chế chơi độc đáo. Bài viết này sẽ đưa bạn đi sâu vào từng thế hệ, khám phá những gì làm nên nét đặc trưng của chúng, từ những bước chân đầu tiên đến những cuộc phiêu lưu hiện đại nhất.
Pokemon Gen Là Gì?
Một pokemon gen, hay thế hệ Pokemon, là một giai đoạn trong lịch sử của dòng game chính Pokemon, thường được đánh dấu bằng sự ra đời của một bộ game mới trên một nền tảng console nhất định. Mỗi thế hệ giới thiệu một vùng đất hoàn toàn mới, một dàn Pokemon mới (bao gồm cả Pokemon khởi đầu và Pokemon huyền thoại), cũng như các nhân vật, câu chuyện và đôi khi là những cơ chế chơi mới đột phá. Các thế hệ được ra mắt theo thứ tự thời gian và mỗi thế hệ bổ sung vào tổng số lượng Pokemon đã tồn tại. Việc hiểu các thế hệ giúp người chơi theo dõi sự tiến hóa của trò chơi và vũ trụ Pokemon rộng lớn.
Thế Hệ Đầu Tiên (Gen 1): Khởi Nguồn Vĩ Đại
Vùng Kanto và 151 Pokemon Huyền Thoại
Thế hệ pokemon gen đầu tiên đặt nền móng cho tất cả, tạo nên cơn sốt toàn cầu chưa từng có. Ra mắt với các tựa game Pokémon Red, Green (chỉ Nhật Bản), Blue và Yellow trên Game Boy, Gen 1 giới thiệu vùng đất Kanto và 151 loài Pokemon đầu tiên. Ba Pokemon khởi đầu mang tính biểu tượng là Bulbasaur, Charmander và Squirtle. Pokemon huyền thoại của vùng này bao gồm Articuno, Zapdos, Moltres, Mewtwo và Mew. Thành công vang dội của thế hệ này đã mở đường cho sự phát triển không ngừng của thương hiệu, không chỉ trong game mà còn ở các lĩnh vực khác như anime, thẻ bài và đồ chơi.
Các tựa game Gen 1 tập trung vào hành trình của một huấn luyện viên trẻ đi khắp vùng Kanto để thách đấu 8 Thủ Lĩnh Nhà Thờ (Gym Leaders), sau đó là Tứ Đại Thiên Vương (Elite Four) và cuối cùng là Quán Quân (Champion). Câu chuyện xoay quanh việc ngăn chặn Tổ chức Rocket độc ác. Sự ra đời của Pikachu như linh vật chính thông qua phiên bản Yellow và bộ anime đã củng cố thêm vị thế của pokemon gen 1 trong văn hóa đại chúng. Đây là thế hệ đặt nền tảng cho khái niệm giao dịch Pokemon giữa người chơi để hoàn thành Pokedex, khuyến khích sự tương tác cộng đồng.
Thế Hệ Thứ Hai (Gen 2): Mở Rộng Thế Giới
Vùng Johto và 100 Pokemon Mới
Tiếp nối thành công rực rỡ, pokemon gen thứ hai ra mắt với Pokémon Gold, Silver và Crystal trên Game Boy Color, được coi là một trong những bản cải tiến xuất sắc nhất. Thế hệ này giới thiệu vùng đất Johto, nằm ngay cạnh Kanto, và bổ sung thêm 100 loài Pokemon mới, nâng tổng số lên 251. Pokemon khởi đầu của Johto là Chikorita, Cyndaquil và Totodile. Các Pokemon huyền thoại nổi bật gồm bộ ba Chim Thần (Legendary Beasts): Raikou, Entei, Suicune; và bộ đôi Thần Thú (Tower Duo): Lugia, Ho-Oh, cùng với Celebi.
Gen 2 mang đến nhiều cải tiến đáng kể. Hệ Type mới là Thép (Steel) và Bóng Tối (Dark) được giới thiệu, giúp cân bằng lại sức mạnh trong chiến đấu. Cơ chế Ngày và Đêm (Day/Night Cycle) lần đầu xuất hiện, ảnh hưởng đến sự xuất hiện của Pokemon và các sự kiện trong game. Khả năng nuôi Pokemon đẻ trứng (Breeding) và giới thiệu Baby Pokemon cũng là điểm mới quan trọng. Đặc biệt, sau khi hoàn thành cốt truyện chính ở Johto, người chơi còn có thể quay trở lại khám phá toàn bộ vùng Kanto từ Gen 1, biến Gen 2 trở thành thế hệ duy nhất cho phép người chơi du hành qua hai vùng đất lớn trong cùng một tựa game.
Thế Hệ Thứ Ba (Gen 3): Hiện Đại Hóa Đồ Họa và Cơ Chế
Vùng Hoenn và 135 Pokemon Khám Phá
Pokémon Ruby, Sapphire và Emerald đánh dấu sự ra mắt của pokemon gen thứ ba trên Game Boy Advance, mang đến bước nhảy vọt về đồ họa và âm thanh, tận dụng sức mạnh mới của phần cứng. Vùng đất mới là Hoenn, một quần đảo nhiệt đới đa dạng về địa hình. Gen 3 bổ sung 135 loài Pokemon mới, nâng tổng số lên 386. Pokemon khởi đầu là Treecko, Torchic và Mudkip. Các Pokemon huyền thoại chủ chốt là Groudon, Kyogre, Rayquaza (bộ ba Thời Tiết – Weather Trio), cùng với Latios, Latias (bộ đôi Song Sinh Eon – Eon Duo) và Jirachi, Deoxys.
Các tính năng mới trong Gen 3 bao gồm: khả năng chạy nhanh (Running Shoes), các cuộc thi Pokemon (Pokemon Contests) tập trung vào vẻ đẹp và tài năng thay vì chiến đấu, và hệ thống Năng lực Đặc biệt (Abilities) cho mỗi Pokemon, thêm chiều sâu chiến thuật. Cơ chế chiến đấu đôi (Double Battles) cũng được giới thiệu rộng rãi hơn. Câu chuyện chính của pokemon gen 3 xoay quanh cuộc xung đột giữa hai tổ chức Team Magma và Team Aqua, cố gắng thay đổi địa hình của Hoenn bằng cách đánh thức Groudon hoặc Kyogre. Hệ thống Bí Mật Cơ Bản (Secret Bases) cho phép người chơi tạo và tùy chỉnh hang ổ bí mật của riêng mình, tăng tính cá nhân hóa.
Thế Hệ Thứ Tư (Gen 4): Bước Chuyển Sang 3D và Online
Vùng Sinnoh và 107 Pokemon Đa Dạng
Pokémon Diamond, Pearl và Platinum ra mắt trên Nintendo DS, đưa pokemon gen thứ tư đến với người chơi, tận dụng tối đa hai màn hình và khả năng cảm ứng của thiết bị. Vùng đất Sinnoh là một bán đảo rộng lớn với nhiều dãy núi và hồ. Gen 4 thêm 107 loài Pokemon mới, nâng tổng số lên 493. Pokemon khởi đầu là Turtwig, Chimchar và Piplup. Các Pokemon huyền thoại quan trọng bao gồm bộ ba Sáng Thế (Creation Trio): Dialga, Palkia, Giratina; bộ ba Người Canh Gác Hồ (Lake Guardians): Uxie, Mesprit, Azelf; cùng với Heatran, Cresselia, Darkrai, Shaymin và Arceus.
Đáng chú ý nhất, Gen 4 giới thiệu Phân Loại Đòn Tấn Công Vật Lý/Đặc Biệt (Physical/Special Split), dựa vào bản chất của đòn đánh thay vì hệ của nó, cách mạng hóa hệ thống chiến đấu. Khả năng kết nối Internet thông qua Wi-Fi của Nintendo DS mở ra kỷ nguyên giao dịch và chiến đấu online toàn cầu (Global Trade System – GTS, Wi-Fi Plaza). Các cơ chế mới khác bao gồm: Cuộc Thi Siêu Sao (Super Contests), Hầm Ngầm (Underground) để đào kho báu và bắt Pokemon, và khả năng kết nối với các tựa game Game Boy Advance. Gen 4 cũng tập trung vào câu chuyện về nguồn gốc của vũ trụ Pokemon thông qua các Pokemon huyền thoại.
Thế Hệ Thứ Năm (Gen 5): Khởi Động Lại Hoàn Toàn
Vùng Unova và Kỷ Lục Pokemon Mới
Pokémon Black, White, Black 2 và White 2 trên Nintendo DS là đại diện cho pokemon gen thứ năm, mang đến một câu chuyện độc lập và mới mẻ, được nhiều người coi là đỉnh cao về mặt cốt truyện. Lấy cảm hứng từ Thành phố New York, vùng đất Unova là khu vực đầu tiên hoàn toàn mới với chỉ các Pokemon từ thế hệ này xuất hiện trong cốt truyện chính ban đầu. Gen 5 thêm số lượng Pokemon mới nhiều nhất kể từ Gen 1: 156 loài, nâng tổng số lên 649. Pokemon khởi đầu là Snivy, Tepig và Oshawott. Các Pokemon huyền thoại cốt lõi là bộ ba Huyền Thoại (Tao Trio): Reshiram, Zekrom, Kyurem, cùng với Victini, Cobalion, Terrakion, Virizion (Swords of Justice), Thundurus, Tornadus, Landorus (Forces of Nature), Meloetta và Genesect.
Gen 5 tập trung mạnh vào yếu tố câu chuyện với sự xuất hiện của Tổ chức Plasma và nhân vật N đầy phức tạp, đặt ra những câu hỏi triết lý về mối quan hệ giữa con người và Pokemon. Cơ chế chiến đấu ba bên (Triple Battles) và chiến đấu xoay vòng (Rotation Battles) được giới thiệu, đòi hỏi chiến thuật mới. C-Gear cho phép giao tiếp không dây và online dễ dàng hơn. Phần tiếp theo trực tiếp (Black 2 & White 2) là điểm độc đáo của thế hệ này. Gen 5 được nhiều người hâm mộ đánh giá cao về chiều sâu câu chuyện và sự đa dạng trong thiết kế Pokemon.
Thế Hệ Thứ Sáu (Gen 6): Bước Đột Phá Sang 3D Toàn Diện
Vùng Kalos và Sự Trở Lại Của Pokemon Cũ
Pokémon X và Y trên Nintendo 3DS là thế hệ pokemon gen thứ sáu, đánh dấu bước chuyển hoàn toàn sang đồ họa 3D đầy đủ cho cả thế giới và các trận chiến, mang đến trải nghiệm thị giác hoàn toàn mới. Vùng đất Kalos có hình dáng như bản đồ nước Pháp. Gen 6 bổ sung 72 loài Pokemon mới, nâng tổng số lên 721. Pokemon khởi đầu là Chespin, Fennekin và Froakie. Các Pokemon huyền thoại chính gồm bộ ba Hệ (Aura Trio): Xerneas, Yveltal, Zygarde, cùng với Diancie, Hoopa và Volcanion.
Điểm nhấn lớn nhất của Gen 6 là giới thiệu tiến hóa Mega (Mega Evolution), cho phép một số Pokemon nhất định tạm thời đạt được sức mạnh và hình dạng mới trong trận chiến. Hệ Type mới là Tiên (Fairy) được thêm vào, giúp cân bằng lại hệ Rồng (Dragon) vốn đang thống trị. Player Search System (PSS) giúp việc giao dịch và chiến đấu online trở nên trực quan và dễ dàng hơn bao giờ hết. Pokemon-Amie cho phép người chơi tăng cường mối quan hệ với Pokemon của mình thông qua tương tác. Câu chuyện của Gen 6 liên quan đến vũ khí cổ đại và sự tồn tại của loài người.
Thế Hệ Thứ Bảy (Gen 7): Vùng Nhiệt Đới và Cơ Chế Z-Move
Vùng Alola và 88 Pokemon Mới
Pokémon Sun, Moon, Ultra Sun và Ultra Moon trên Nintendo 3DS mang đến pokemon gen thứ bảy với bối cảnh vùng Alola đầy nắng gió, lấy cảm hứng từ Hawaii, tạo cảm giác mới lạ và thư giãn. Gen 7 thêm 88 loài Pokemon mới, nâng tổng số lên 807. Pokemon khởi đầu là Rowlet, Litten và Popplio. Các Pokemon huyền thoại trung tâm là bộ đôi Ánh Sáng-Bóng Tối (Cosmic Duo): Solgaleo, Lunala, cùng với Necrozma, Magearna, Marshadow, Zeraora và bộ tứ Thần Hộ Vệ (Guardian Deities).
Thay vì hệ thống Nhà Thờ truyền thống, Gen 7 giới thiệu Thử Thách Đảo (Island Trials) và các Trùm Khu Vực (Totem Pokemon). Cơ chế Z-Move cho phép mỗi Pokemon sử dụng một đòn tấn công cực mạnh một lần duy nhất trong trận đấu. Các Biến Thể Vùng (Regional Variants), cụ thể là Alolan Forms, cho phép các Pokemon từ các thế hệ trước có hình dạng và hệ Type mới, mang lại sự tươi mới. Poké Pelago là nơi Pokemon trong hộp có thể khám phá và mang về vật phẩm. Câu chuyện của Gen 7 tập trung vào các chiều không gian khác và mối đe dọa từ Ultra Beasts.
Thế Hệ Thứ Tám (Gen 8): Vùng Đất Công Nghiệp và Cơ Chế Gigantamax
Vùng Galar và 89 Pokemon Mới
Pokémon Sword và Shield trên Nintendo Switch là đại diện cho pokemon gen thứ tám, đánh dấu lần đầu tiên dòng game chính xuất hiện trên hệ máy console tại gia (dù có thể chơi cầm tay), tận dụng sức mạnh đồ họa vượt trội. Vùng đất Galar lấy cảm hứng từ Vương quốc Anh, có cảnh quan đa dạng từ vùng quê yên bình đến thành phố công nghiệp. Gen 8 bổ sung 89 loài Pokemon mới, nâng tổng số lên 896. Pokemon khởi đầu là Grookey, Scorbunny và Sobble. Các Pokemon huyền thoại chính gồm Zacian, Zamazenta, Eternatus, Zarude và Calyrex.
Tính năng lớn nhất của Gen 8 là Dynamax và Gigantamax, cho phép Pokemon tạm thời phóng to và trở nên mạnh mẽ hơn. Khu Vực Hoang Dã (Wild Area) là một khu vực thế giới mở đầu tiên trong dòng game chính, nơi người chơi có thể tự do di chuyển và gặp gỡ Pokemon. Max Raid Battles cho phép nhiều người chơi hợp tác đánh bại Pokemon Dynamax/Gigantamax mạnh mẽ. Tính năng này cũng giới thiệu Currydex để nấu các loại cà ri khác nhau. Gen 8 có các gói mở rộng trả phí (Expansion Pass) thay vì phiên bản thứ ba hoặc Ultra. Câu chuyện xoay quanh việc ngăn chặn Ngày Tăm Tối (Darkest Day).
Thế Hệ Thứ Chín (Gen 9): Thế Giới Mở Rộng Lớn và Tera Type
Vùng Paldea và 120 Pokemon Mới
Pokémon Scarlet và Violet trên Nintendo Switch là pokemon gen thứ chín và là thế hệ đầu tiên có thế giới mở hoàn toàn, nơi người chơi có thể tự do khám phá mà không bị giới hạn bởi cốt truyện tuyến tính, mang đến sự tự do chưa từng có. Vùng đất Paldea lấy cảm hứng từ bán đảo Iberia (Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha). Gen 9 thêm 120 loài Pokemon mới, nâng tổng số lên 1015 (bao gồm cả các biến thể và dạng mới). Pokemon khởi đầu là Sprigatito, Fuecoco và Quaxly. Các Pokemon huyền thoại chính là Koraidon và Miraidon (Pokemon đồng hành và phương tiện di chuyển chính), cùng với bộ tứ Tai Họa (Treasures of Ruin) và Terapagos.
Cơ chế mới đặc trưng của Gen 9 là Terastalization, cho phép Pokemon thay đổi hệ Type của mình thành Tera Type cụ thể một lần mỗi trận đấu, mở ra chiều sâu chiến thuật mới. Hệ thống thế giới mở cho phép người chơi tự do thực hiện ba cốt truyện khác nhau: truy tìm kho báu (Victory Road – thách đấu Thủ Lĩnh Nhà Thờ), đánh bại Tổ chức Star (Starfall Street), và khám phá Vùng Không Thời Gian Số Không (Path of Legends – đánh bại Titan Pokemon). Hệ thống Lớp Học và kết bạn với NPC cũng là điểm mới độc đáo. Gen 9 tập trung vào chủ đề tự do khám phá và kết nối.
Sự Phát Triển Qua Các Thế Hệ Pokemon
Mỗi pokemon gen không chỉ đơn thuần là thêm Pokemon mới và vùng đất mới, mà còn là minh chứng cho sự phát triển không ngừng của công nghệ game và sự sáng tạo của các nhà phát triển. Từ đồ họa 2D đơn giản trên Game Boy đến thế giới 3D mở rộng trên Nintendo Switch, trải nghiệm hình ảnh và âm thanh đã thay đổi đáng kể. Các cơ chế chiến đấu và tương tác với thế giới cũng ngày càng phong phú, từ hệ thống Type ban đầu đến Mega Evolution, Z-Moves và Terastalization.
Sự ra đời của từng thế hệ pokemon gen cũng định hình cộng đồng người chơi. Các giải đấu esports thường tập trung vào quy tắc của thế hệ game mới nhất, thúc đẩy người chơi khám phá và sử dụng các Pokemon cũng như chiến thuật mới. Các bộ phim, anime và sản phẩm mở rộng cũng luôn được cập nhật theo thế hệ hiện tại, giữ cho thương hiệu luôn tươi mới và liên quan đến nhiều thế hệ người hâm mộ. Hiểu về các thế hệ giúp chúng ta trân trọng hành trình dài và sự đa dạng của vũ trụ Pokemon. Bạn có thể tìm hiểu thêm chi tiết về từng loài Pokemon và các thế hệ khác nhau tại gamestop.vn, nơi cung cấp thông tin chuyên sâu về các nhân vật.
Qua từng pokemon gen, vũ trụ này không ngừng mở rộng và mang đến những trải nghiệm mới lạ. Từ những bước chân đầu tiên ở Kanto đến cuộc phiêu lưu tự do ở Paldea, mỗi thế hệ đều đóng góp vào lịch sử phong phú của Pokemon. Việc khám phá các thế hệ giúp người hâm mộ hiểu sâu hơn về sự đa dạng của loài Pokemon, sự tiến hóa của lối chơi và câu chuyện hấp dẫn kéo dài qua hàng thập kỷ. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan hữu ích về các thế hệ Pokemon.